Characters remaining: 500/500
Translation

xe buýt

Academic
Friendly

Từ "xe buýt" trong tiếng Việt có nghĩamột loại phương tiện giao thông công cộng, thường được sử dụng để chở khách trong thành phố. "Xe buýt" được hiểu một chiếc ô tô lớn, nhiều chỗ ngồi, chạy theo các tuyến đường cố định.

Định nghĩa:
  • Xe buýt (danh từ): ô tô buýt chở khách trong thành phố.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Mỗi sáng, tôi đi làm bằng xe buýt."
    • "Xe buýt đến rất đúng giờ."
  2. Câu phức tạp:

    • "Tôi đã mua tháng để đi xe buýt, như vậy sẽ tiết kiệm hơn so với việc đi taxi hàng ngày."
    • "Khi đi du lịch, tôi thường sử dụng xe buýt để khám phá các điểm tham quan trong thành phố."
Các biến thể của từ:
  • Xe buýt nhanh: loại xe buýt lộ trình riêng, thường không bị ảnh hưởng bởi giao thông, giúp tiết kiệm thời gian cho hành khách.
  • Xe buýt tuyến: Các tuyến xe buýt được quy định rõ ràng, chạy theo lịch trình nhất định.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Xe khách: Thường chỉ các xe buýt chở hành khách giữa các tỉnh hoặc thành phố.
  • Xe điện: một loại phương tiện khác nhưng cũng phục vụ cho việc vận chuyển hành khách trong đô thị.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Hệ thống xe buýtthành phố này rất phát triển, giúp người dân dễ dàng di chuyển không cần sử dụng ô tô riêng."
  • "Trong những giờ cao điểm, xe buýt thường rất đông đúc, vậy tôi thường chọn đi sớm hơn một chút."
Một số lưu ý:
  • Chú ý phân biệt: "Xe buýt" chỉ dùng cho phương tiện giao thông công cộng, trong khi "xe riêng" chỉ các loại xe do cá nhân sở hữu.
  • Ngữ cảnh sử dụng: Tùy thuộc vào ngữ cảnh từ "xe buýt" có thể được dùng để chỉ một sự lựa chọn giao thông khác nhau, dụ như "Tôi không thích đi xe buýt quá đông người" (nhấn mạnh sự không thoải mái) hay "Xe buýt phương tiện tiết kiệm chi phí" (nhấn mạnh tính kinh tế).
  1. (F. autobus) dt. ô tô buýt chở khách trong thành phố: đi làm bằng xe buýt tuyến xe buýt mua tháng đi xe buýt.

Comments and discussion on the word "xe buýt"